Bảng xếp hạng C1 U19 Châu Âu
C1 U19 Châu Âu
STT
Câu lạc bộ
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Bảng A
1
PSG U19
6
4
2
0
16
7
9
14
2
Club Brugge U19
6
3
2
1
18
11
7
11
3
Man City U19
6
2
2
2
12
11
1
8
4
Leipzig U19
6
0
0
6
4
21
-17
0
Bảng B
1
Liverpool U19
6
3
2
1
9
4
5
11
2
Atletico Madrid U19
6
3
1
2
9
6
3
10
3
Porto U19
6
3
1
2
8
9
-1
10
4
AC Milan U19
6
0
2
4
3
10
-7
2
Bảng C
1
Sporting Lisbon U19
6
3
2
1
11
8
3
11
2
B.Dortmund U19
6
3
1
2
16
9
7
10
3
Ajax U19
6
3
1
2
9
10
-1
10
4
Besiktas U19
6
1
0
5
8
17
-9
3
Bảng D
1
Real Madrid U19
6
4
1
1
11
6
5
13
2
Inter Milan U19
6
4
1
1
10
6
4
13
3
Shakhtar Donetsk U19
6
3
0
3
14
5
9
9
4
Sheriff Tiraspol U19
6
0
0
6
4
22
-18
0
Bảng E
1
Benfica U19
6
5
0
1
14
4
10
15
2
Dinamo Kiev U19
6
4
1
1
14
3
11
13
3
Barcelona U19
6
1
1
4
5
14
-9
4
4
Bayern Munich U19
6
1
0
5
4
16
-12
3
Bảng F
1
Man Utd U19
6
5
0
1
12
9
3
15
2
Villarreal U19
6
3
2
1
15
9
6
11
3
Atalanta U19
6
2
1
3
11
12
-1
7
4
Young Boys U19
6
0
1
5
7
15
-8
1
Bảng G
1
RB Salzburg U19
6
4
0
2
10
5
5
12
2
Sevilla U19
6
3
2
1
8
3
5
11
3
Lille U19
6
3
1
2
7
6
1
10
4
Wolfsburg U19
6
0
1
5
2
13
-11
1
Bảng H
1
Juventus U19
6
5
1
0
18
7
11
16
2
Chelsea U19
6
3
1
2
15
10
5
10
3
Zenit U19
6
2
1
3
10
13
-3
7
4
Malmo U19
6
0
1
5
8
21
-13
1
Bảng Play off
1
AZ Alkmaar U19
0
0
0
0
0
0
0
0
2
Deportivo Aragón
0
0
0
0
0
0
0
0
3
Deportivo U19
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Empoli U19
0
0
0
0
0
0
0
0
5
Genk U19
0
0
0
0
0
0
0
0
6
Hajduk Split U19
0
0
0
0
0
0
0
0
7
MSK Zilina U19
0
0
0
0
0
0
0
0
8
Midtjylland U19
0
0
0
0
0
0
0
0
9
Rangers U19
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng xếp hạng bóng đá C1 U19 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá C1 U19 Châu Âu – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số tại C1 U19 Châu Âu… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Giúp NHM có thể cập nhật bảng xếp hạng của các đội bóng một cách nhanh nhất.
BXH C1 U19 Châu Âu được cập sau mỗi trận đấu một cách nhanh nhất, chính xác nhất để người hâm mộ có được thông tin chính xác nhất.Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 U19 Châu Âu:
TT: Thứ tự trên BXH
ST: Tổng số trận
T: Số trận ThắngH: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
TG: Tổng số Bàn thắng ghi được
TH: Tổng số Bàn thua
HS: Hiệu số
Đ: Điểm